|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到13个相关供应商
出口总数量:41 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 5.5 mm. TC: Q/TTPT001-2019. NSX: FUJIAN TSINGTUO NICKEL INDUSTRY CO., LTD.. Mới 100%.
数据已更新到:2020-05-16 更多 >
出口总数量:35 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 8.0 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-12-08 更多 >
出口总数量:32 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 12 mm. TC: Q/TTPT001-2019. SL:20.344 Tấn,NSX: FUJIAN TSINGTUO NICKEL INDUSTRY CO.,LTD.
数据已更新到:2020-12-28 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, Mác: D669 , chưa sơn, phủ, mạ, hoặc tráng, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm. TC: Q/TTPT001-2019. NSX: FUJIAN TSINGTUO NICKEL INDUSTRY CO., LTD.. Mới 100%.
数据已更新到:2019-10-14 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述: Hot-rolled stainless steel round rod, steel grade: S304, irregularly wound coil, diameter: 7.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co.,Ltd. Steel standard: Q/TTPT001-2021. New 100%
数据已更新到:2022-09-10 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 5.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-09-01 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述: Hot-rolled stainless steel round rod, steel grade: D669, irregular coil, diameter: 6 mm,NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd. Steel standard: Q/TTPT001-2021. New 100%.
数据已更新到:2022-10-21 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 12mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., LTD. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT 001-2020. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-12-22 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述:Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2020. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-10-06 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:72210000 | 交易描述: Que thép tròn không gỉ cán nóng, mác thép: D669, dạng cuộn cuốn không đều, đường kính: 9.5 mm, NSX: Fujian Tsingtuo Nickel Industry Co., Ltd.. Tiêu chuẩn thép: Q/TTPT001-2021. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-06-22 更多 >
13 条数据